Tham khảo My_Way_(bài_hát_của_Calvin_Harris)

  1. Hall, Gerald (16 tháng 9 năm 2016). “Calvin Harris drops new single, 'My Way'”. Entertainment Weekly. Time Inc. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2016.
  2. Bein, Kat (12 tháng 9 năm 2016). “Calvin Harris Teases Next Release 'My Way'”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2016.
  3. “Hear Calvin Harris' Bruising Breakup Anthem 'My Way'”. Rolling Stone. Jann Wenner. 16 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2016.
  4. “Calvin Harris - My Way (Official Video)—Youtube”. YouTube. 28 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2016.
  5. “The Chainsmokers' 'Closer' Leads Hot 100 for Sixth Week & D.R.A.M.'s 'Broccoli' Hits Top 10”. Billboard. 26 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2016.
  6. “Top 20 Oficial del 3 al 9 de Octubre, 2016 (Argentina)” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Bản gốc lưu trữ 10 Tháng 10 2016. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2016. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. "Australian-charts.com – Calvin Harris – My Way". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 15 tháng 10 năm 2016.
  8. "Austriancharts.at – Calvin Harris – My Way" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 27 tháng 10 năm 2016.
  9. "Ultratop.be – Calvin Harris – My Way" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 14 tháng 10 năm 2016.
  10. "Ultratop.be – Calvin Harris – My Way" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 12 tháng 11 năm 2016.
  11. "Calvin Harris Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập 8 tháng 11 năm 2016.
  12. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201643 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 31 tháng 10 năm 2016.
  13. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201642 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 24 tháng 10 năm 2016.
  14. "Danishcharts.com – Calvin Harris – My Way". Tracklisten. Truy cập 19 tháng 10 năm 2016.
  15. "Calvin Harris: My Way" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 2 tháng 10 năm 2016.
  16. "Lescharts.com – Calvin Harris – My Way" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 24 tháng 9 năm 2016.
  17. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Dance Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 17 tháng 11 năm 2016.
  18. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 21 tháng 10 năm 2016.
  19. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 21 tháng 10 năm 2016.
  20. "Chart Track: Week 39, 2016". Irish Singles Chart. Truy cập 30 tháng 9 năm 2016.
  21. "Calvin Harris – My Way Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest. Truy cập 20 tháng 11 năm 2016.
  22. “Classifica settimanale WK 45” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  23. “Chainsmokers Lebanese Chart Top 20 History”. The Official Lebanese Top 20. 16 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2016.
  24. "Nederlandse Top 40 – week 44, 2016" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập 28 tháng 10 năm 2016.
  25. "Dutchcharts.nl – Calvin Harris – My Way" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 12 tháng 11 năm 2016.
  26. "Charts.nz – Calvin Harris – My Way". Top 40 Singles. Truy cập 7 tháng 10 năm 2016.
  27. "Norwegiancharts.com – Calvin Harris – My Way". VG-lista. Truy cập 15 tháng 10 năm 2016.
  28. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập 7 tháng 11 năm 2016.
  29. “Listy bestsellerów, wyróżnienia:: Związek Producentów Audio-Video”. Polish Dance Top 50. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2016.
  30. “Portuguesecharts.com – Calvin Harris – My Way”. AFP Top 100 Singles.
  31. “Official Russia Top 100 Airplay Chart (week 45)” (bằng tiếng Nga). Tophit. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 24 tháng 9 năm 2016.
  33. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201643 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 31 tháng 10 năm 2016.
  34. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201642 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 24 tháng 10 năm 2016.
  35. "Spanishcharts.com – Calvin Harris – My Way" Canciones Top 50. Truy cập 17 tháng 11 năm 2016.
  36. "Swedishcharts.com – Calvin Harris – My Way". Singles Top 100. Truy cập 30 tháng 9 năm 2016.
  37. "Swisscharts.com – Calvin Harris – My Way". Swiss Singles Chart. Truy cập 31 tháng 10 năm 2016.
  38. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 1 tháng 10 năm 2016.
  39. "Official Dance Singles Chart Top 40". Official Charts Company. Truy cập 23 tháng 9 năm 2016.
  40. "Calvin Harris Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 27 tháng 9 năm 2016.
  41. "Calvin Harris Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập 8 tháng 11 năm 2016.
  42. "Calvin Harris Chart History (Hot Dance/Electronic Songs)". Billboard. Truy cập 27 tháng 9 năm 2016.
  43. "Calvin Harris Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 18 tháng 10 năm 2016.
  44. "Calvin Harris Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 30 tháng 10 năm 2016.
  45. “ARIA Australian Top 50 Singles”. Australian Recording Industry Association. 7 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2016.
  46. “New Zealand single certifications – Calvin Harris – My Way”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2016.
  47. “Britain single certifications – Calvin Harris – My Wav” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. 21 tháng 10 năm 2016. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập My Wav vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  48. Các bản phát hành toàn cầu cho đĩa đơn kỹ thuật số "My Way":
  49. “"Top 40/M Future Releases"”. All Access Music Group. All Access. Bản gốc lưu trữ 15 Tháng 9 2016. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2016. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp)
Album phòng thu
Đĩa mở rộng
I Created Disco (2007)
Ready for the Weekend (2009)
18 Months (2012)
Motion (2014)
Funk Wav Bounces Vol. 1 (2017)
Đĩa đơn hợp tác
Phối lại
Bài hát khác

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: My_Way_(bài_hát_của_Calvin_Harris) http://www.ariacharts.com.au/charts/singles-chart http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.allaccess.com/top40-mainstream/future-r... http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be... http://www.billboard.com/articles/news/dance/75037... http://www.ew.com/article/2016/09/16/calvin-harris... http://charts.monitorlatino.com/top20/Argentina http://www.olt20.com/Calvin_Harris#fragment-2 http://portuguesecharts.com/showitem.asp?interpret... http://www.rollingstone.com/music/news/hear-calvin...